KINH DOANH CÁC DÒNG XE DU LỊCH CỦA CÁC HÃNG XE: KIA - MAZDA - PEUGOUT
Danh mục sản phẩm
Ô tô
Ô tô
Tất cả sản phẩm
KIA MORNING
KIA Morning
Mẫu xe nhỏ cho trải nghiệm lớn - đó chính là Morning với tiêu chuẩn châu Âu lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, giờ đây những trải nghiệm lái xe sẽ trở nên lý thú và tuyệt vời hơn bao giờ hết.
VẬN HÀNH
Động cơ Xăng, Kappa 1.25L. Công suất: 86 hp / 6000 rpm. Monen xoắn: 120 N.m / 4000 rpm. Đa dạng sự lựa chọn với hộp số 4 cấp (bản tự động) và 5 cấp (bản số sàn) cho cảm giác lái ấn tượng.
389,000,000 ₫
KIA SOLUTO
KIA Soluto
Mẫu xe hoàn toàn mới thuộc phân khúc B-Sedan với thiết kế thông minh: bên ngoài trẻ trung năng động, bên trong rộng rãi và đầy đủ tiện nghi – là lựa chọn tối ưu cho khách hàng yêu thích KẾT NỐI CÁC GIÁ TRỊ THẬT, phục vụ cho nhu cầu cá nhân, gia đình trẻ, cũng như kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách một cách hiệu quả.
389,000,000 ₫ 409,000,000 ₫
KIA K3
KIA K3
Thấu hiểu được nhu cầu của khách hàng, với chiến lược phát triển trở thành nhà cung cấp giải pháp di động thông minh (Smart mobility solutions), KIA đã không ngừng đổi mới và sáng tạo, ứng dụng các công nghệ thông minh phát triển sản phẩm thế hệ mới trong đó có Kia K3.
Kia K3 cũng là kì vọng của KIA hướng đến những khách hàng trẻ đam mê chinh phục và mong muốn khám phá những trải nghiệm mới. Với vai trò một người bạn đồng hành, mẫu xe là lựa chọn lý tưởng định hình cho phong cách sống thông minh “Smart Lifestyle” của khách hàng trẻ thời đại mới.
589,000,000 ₫ 619,000,000 ₫
KIA K5
K
Kia K5
KIA K5 – là mẫu xe Sedan “Fastback” thể thao thế hệ mới trong nhóm K series, thay đổi toàn diện với đường nét thiết kế của tương lai đậm chất thể thao, sang trọng; trang bị tiện nghi hiện đại và hệ thống an toàn tiên tiến nhất.
884,000,000 ₫ 934,000,000 ₫
KIA SONET
KIA SONET
Sở hữu kích thước tối ưu, không gian bên trong rộng rãi; kiểu dáng cá tính, thể thao; vận hành linh hoạt, an toàn và hiệu quả kinh tế, Kia Sonet “thổi” một làn gió mới cho phân khúc SUV, hứa hẹn mang lại thành công về doanh số, góp phần khẳng định vị thế, khởi đầu kỷ nguyên mới cho thương hiệu KIA.
524,000,000 ₫
ACCORD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140 kw)/5.500
Mô men xoắn cự đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
1,319,000,000 ₫
BRIO
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.199
Công suất cực đại (Hp/rpm) 89 (66kW)/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 110/4.800
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 35
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
418,000,000 ₫
CITY
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³) 1.799 1.799 1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 139(104 kw)/6.500 139(104 kw)/6.500 170(127 kw)/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 174/4.300 174/4.300 220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h) 200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) 9.8 10 8.3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
529,000,000 ₫
CIVIC
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³) 1.799 1.799 1.498
Công xuất cực đại (Hp/rpm) 139(104 kw)/6.500 139(104 kw)/6.500 170(127 kw)/5.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 174/4.300 174/4.300 220/1.700-5.500
Tốc độ tối đa (km/h) 200 200 200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) 9.8 10 8.3
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 47 47 47
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI PGM-FI PGM-FI (Phun xăng trực tiếp)
729,000,000 ₫
H-RV
786,000,000 ₫
CR-V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CR-V E CR-V G CR-V L/ LSE
Động Cơ/Hộp số
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188 (140 kW)/5.600
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/2.000-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (Lít) 57
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
998,000,000 ₫
ACCORD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.498
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188(140 kw)/5.500
Mô men xoắn cự đại (Nm/rpm) 260/1.600-5.000
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 56
Dung tích khoang hành lý (lít) 573
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
1,319,000,000 ₫
Đơn hàng của tôi
Đặt hàng thành công
Hãy lưu hình ảnh dưới đây lại. Để có thể kiểm tra trạng thái đơn hàng của bạn nhé hoặc truy cập link bên dưới.