ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.199
Công suất c ...
418,000,000 ₫
BRIO418,000,000 ₫
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1.199
Công suất c ...
CITY
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
H ...
529,000,000 ₫
CITY529,000,000 ₫
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
H ...
CIVIC
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
H ...
729,000,000 ₫
CIVIC 729,000,000 ₫
Động cơ/ Hộp số
Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
H ...
H-RV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HR-V G HR-V L
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
DUNG ...
786,000,000 ₫
H-RV786,000,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
HR-V G HR-V L
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ
KIỂU ĐỘNG CƠ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
HỘP SỐ Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
DUNG ...
CR-V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CR-V E CR-V G CR-V L/ LSE
Động Cơ/Hộp số
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.4 ...
998,000,000 ₫
CR-V998,000,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CR-V E CR-V G CR-V L/ LSE
Động Cơ/Hộp số
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1.4 ...
ACCORD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1. ...
1,319,000,000 ₫
ACCORD1,319,000,000 ₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ
Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm3) 1. ...
Mô tô
Rebel 500 2021
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
190 kg
Dài x Rộng x Cao
2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.490 mm
Độ cao yên
690 mm
Khoảng sáng gầm xe
13 ...
180,000,000 ₫
Rebel 500 2021180,000,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
190 kg
Dài x Rộng x Cao
2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.490 mm
Độ cao yên
690 mm
Khoảng sáng gầm xe
13 ...
Gold Wing
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
384kg
Dài x Rộng x Cao
2.575mm x 905mm x 1.555mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.695mm
Độ cao yên
745mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
D ...
120,000,000 ₫
Gold Wing120,000,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
384kg
Dài x Rộng x Cao
2.575mm x 905mm x 1.555mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.695mm
Độ cao yên
745mm
Khoảng sáng gầm xe
130mm
D ...
Africa Twin Adventure Sport 2021
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
240 kg
Dài x Rộng x Cao
2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.575 mm
Độ cao yên
850-870 mm
Khoảng sáng gầm x ...
689,990,000 ₫
Africa Twin Adventure Sport 2021689,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
240 kg
Dài x Rộng x Cao
2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.575 mm
Độ cao yên
850-870 mm
Khoảng sáng gầm x ...
Africa Twin 2021
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
226 kg
Dài x Rộng x Cao
2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.575 mm
Độ cao yên
850-870 mm
Khoảng sáng gầm x ...
589,990,000 ₫
Africa Twin 2021589,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
226 kg
Dài x Rộng x Cao
2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.575 mm
Độ cao yên
850-870 mm
Khoảng sáng gầm x ...
CB500X 2021
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
197 kg
Dài x Rộng x Cao
2.155 mm x 825 mm x 1.445 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.445 mm
Độ cao yên
830 mm
Khoảng sáng gầm xe
18 ...
187,990,000 ₫
CB500X 2021187,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
197 kg
Dài x Rộng x Cao
2.155 mm x 825 mm x 1.445 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.445 mm
Độ cao yên
830 mm
Khoảng sáng gầm xe
18 ...
CBR500R 2021
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
192 kg
Dài x Rộng x Cao
2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.410 mm
Độ cao yên
785 mm
Khoảng sáng gầm xe
13 ...
186,990,000 ₫
CBR500R 2021186,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
192 kg
Dài x Rộng x Cao
2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.410 mm
Độ cao yên
785 mm
Khoảng sáng gầm xe
13 ...
CBR1000RR-R Fireblade SP
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
201kg
Dài x Rộng x Cao
2.100mm x 745mm x 1.140mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.455mm
Độ cao yên
830mm
Khoảng sáng gầm xe
115mm
D ...
1,049,000,000 ₫
CBR1000RR-R Fireblade SP1,049,000,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
201kg
Dài x Rộng x Cao
2.100mm x 745mm x 1.140mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.455mm
Độ cao yên
830mm
Khoảng sáng gầm xe
115mm
D ...
CB650R 2021
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
203 kg
Dài x Rộng x Cao
2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
810 mm
Khoảng sáng gầm xe
15 ...
245,990,000 ₫
CB650R 2021245,990,000 ₫
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân
203 kg
Dài x Rộng x Cao
2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.450 mm
Độ cao yên
810 mm
Khoảng sáng gầm xe
15 ...