DatCarCare

  • 0927387986 Contact Zalo

Ô tô

BRIO --- 0 --222222

BRIO

ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ Kiểu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi lanh (cm3) 1.199 Công suất c ...
418,000,000 ₫

BRIO 418,000,000 ₫

ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ Kiểu động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi lanh (cm3) 1.199 Công suất c ...
CITY --- 0 --222222

CITY

Động cơ/ Hộp số Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van H ...
529,000,000 ₫

CITY 529,000,000 ₫

Động cơ/ Hộp số Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van H ...
CIVIC  --- 0 --222222

CIVIC

Động cơ/ Hộp số Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van H ...
729,000,000 ₫

CIVIC 729,000,000 ₫

Động cơ/ Hộp số Kiểu động cơ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van H ...
H-RV --- 0 --222222

H-RV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HR-V G HR-V L ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ KIỂU ĐỘNG CƠ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van HỘP SỐ Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY DUNG ...
786,000,000 ₫

H-RV 786,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT HR-V G HR-V L ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ KIỂU ĐỘNG CƠ 1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van HỘP SỐ Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY DUNG ...
CR-V --- 0 --222222

CR-V

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CR-V E CR-V G CR-V L/ LSE Động Cơ/Hộp số Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số Vô cấp CVT Dung tích xi lanh (cm3) 1.4 ...
998,000,000 ₫

CR-V 998,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CR-V E CR-V G CR-V L/ LSE Động Cơ/Hộp số Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số Vô cấp CVT Dung tích xi lanh (cm3) 1.4 ...
ACCORD --- 0 --222222

ACCORD

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi lanh (cm3) 1. ...
1,319,000,000 ₫

ACCORD 1,319,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ Kiểu động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van Hộp số CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY Dung tích xi lanh (cm3) 1. ...

Mô tô

Rebel 500 2021 --- 0 --222222

Rebel 500 2021

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 190 kg Dài x Rộng x Cao 2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.490 mm Độ cao yên 690 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
180,000,000 ₫

Rebel 500 2021 180,000,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 190 kg Dài x Rộng x Cao 2.206 mm x 822 mm x 1.090 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.490 mm Độ cao yên 690 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
Gold Wing --- 0 --222222

Gold Wing

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 384kg Dài x Rộng x Cao 2.575mm x 905mm x 1.555mm Khoảng cách trục bánh xe 1.695mm Độ cao yên 745mm Khoảng sáng gầm xe 130mm D ...
120,000,000 ₫

Gold Wing 120,000,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 384kg Dài x Rộng x Cao 2.575mm x 905mm x 1.555mm Khoảng cách trục bánh xe 1.695mm Độ cao yên 745mm Khoảng sáng gầm xe 130mm D ...
Africa Twin Adventure Sport 2021 --- 0 --222222

Africa Twin Adventure Sport 2021

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 240 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm x ...
689,990,000 ₫

Africa Twin Adventure Sport 2021 689,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 240 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.617 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm x ...
Africa Twin 2021 --- 0 --222222

Africa Twin 2021

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 226 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm x ...
589,990,000 ₫

Africa Twin 2021 589,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 226 kg Dài x Rộng x Cao 2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.575 mm Độ cao yên 850-870 mm Khoảng sáng gầm x ...
CB500X 2021 --- 0 --222222

CB500X 2021

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 197 kg Dài x Rộng x Cao 2.155 mm x 825 mm x 1.445 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.445 mm Độ cao yên 830 mm Khoảng sáng gầm xe 18 ...
187,990,000 ₫

CB500X 2021 187,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 197 kg Dài x Rộng x Cao 2.155 mm x 825 mm x 1.445 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.445 mm Độ cao yên 830 mm Khoảng sáng gầm xe 18 ...
CBR500R 2021 --- 0 --222222

CBR500R 2021

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 192 kg Dài x Rộng x Cao 2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.410 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
186,990,000 ₫

CBR500R 2021 186,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 192 kg Dài x Rộng x Cao 2.080 mm x 755 mm x 1.145 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.410 mm Độ cao yên 785 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
CBR1000RR-R Fireblade SP --- 0 --222222

CBR1000RR-R Fireblade SP

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 201kg Dài x Rộng x Cao 2.100mm x 745mm x 1.140mm Khoảng cách trục bánh xe 1.455mm Độ cao yên 830mm Khoảng sáng gầm xe 115mm D ...
1,049,000,000 ₫

CBR1000RR-R Fireblade SP 1,049,000,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 201kg Dài x Rộng x Cao 2.100mm x 745mm x 1.140mm Khoảng cách trục bánh xe 1.455mm Độ cao yên 830mm Khoảng sáng gầm xe 115mm D ...
CB650R 2021 --- 0 --222222

CB650R 2021

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 203 kg Dài x Rộng x Cao 2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 810 mm Khoảng sáng gầm xe 15 ...
245,990,000 ₫

CB650R 2021 245,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 203 kg Dài x Rộng x Cao 2.130 mm x 780 mm x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 810 mm Khoảng sáng gầm xe 15 ...
Slider
Slider

Côn tay

Winner X --- 0 --222222

Winner X

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản phanh thường: 123kg Phiên bản phanh ABS: 124kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.088 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 ...
49,590,000 ₫

Winner X 49,590,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản phanh thường: 123kg Phiên bản phanh ABS: 124kg Dài x Rộng x Cao 2.019 x 727 x 1.088 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.278 ...
CB150R Exmotion --- 0 --222222

CB150R Exmotion

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 125kg Dài x Rộng x Cao 1.973mm x 822mm x 1.053mm Khoảng cách trục bánh xe 1.296mm Độ cao yên 795mm Khoảng sáng gầm xe 139mm D ...
105,000,000 ₫

CB150R Exmotion 105,000,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 125kg Dài x Rộng x Cao 1.973mm x 822mm x 1.053mm Khoảng cách trục bánh xe 1.296mm Độ cao yên 795mm Khoảng sáng gầm xe 139mm D ...
MSX125 --- 0 --222222

MSX125

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 104 kg Khoảng cách trục bánh xe 1.199mm Dung tích bình xăng 5,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 120/70-12 51L Không săm ...
49,990,000 ₫

MSX125 49,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 104 kg Khoảng cách trục bánh xe 1.199mm Dung tích bình xăng 5,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 120/70-12 51L Không săm ...
Monkey --- 0 --222222

Monkey

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 101,3kg Dài x Rộng x Cao 1.710 x 755 x 1.030mm Khoảng cách trục bánh xe 1.151mm Độ cao yên 776mm Khoảng sáng gầm xe 162 mm Du ...
84,990,000 ₫

Monkey 84,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 101,3kg Dài x Rộng x Cao 1.710 x 755 x 1.030mm Khoảng cách trục bánh xe 1.151mm Độ cao yên 776mm Khoảng sáng gầm xe 162 mm Du ...
Slider
Slider

Công ty Ô tô
Đăng ký lần đầu: Ngày 26/6/2009
Đăng ký thay đổi lần thứ 11: Ngày 1/4/2021.
Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

Fanpage Ô tô
Youtube review xe
Hotline:0376913654

Xe tay ga

GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN --- 0 --222222

GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
50,000,000 ₫

GRANDE BLUE CORE HYBRID PHIÊN BẢN GIỚI HẠN 50,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN --- 0 --222222

LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc Đường kính ...
37,990,000 ₫

LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN 37,990,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc Đường kính ...
JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED) --- 0 --222222

JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
31,990,000 ₫

JANUS PHIÊN BẢN GIỚI HẠN (LIMITED) 31,990,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
NVX 155 VVA THẾ HỆ II --- 0 --222222

NVX 155 VVA THẾ HỆ II

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc Đường kính và hành trì ...
53,000,000 ₫

NVX 155 VVA THẾ HỆ II 53,000,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc Đường kính và hành trì ...
FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT --- 0 --222222

FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 cc Đường kính ...
38,990,000 ₫

FREEGO S PHIÊN BẢN ĐẶC BIỆT 38,990,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy - lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 cc Đường kính ...
ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE) --- 0 --222222

ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
33,490,000 ₫

ACRUZO PHIÊN BẢN CAO CẤP (DELUXE) 33,490,000 ₫

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại Blue Core, SOHC, 4 kỳ, 2 van, làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 125 Đường kính và ...
Slider
Slider

Xe honda

SH350i --- 0 --222222

SH350i

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
145,990,000 ₫

SH350i 145,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 172 kg Dài x Rộng x Cao 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.450 mm Độ cao yên 805 mm Khoảng sáng gầm xe 13 ...
Vision --- 0 --222222

Vision

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm Khoảng cách trụ ...
30,290,000 ₫

Vision 30,290,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản Tiêu chuẩn: 96kg Phiên bản Đặc biệt và Cao cấp: 97kg Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm Khoảng cách trụ ...
Vision (Phiên bản Cá tính) --- 0 --222222

Vision (Phiên bản Cá tính)

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277mm Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm D ...
34,790,000 ₫

Vision (Phiên bản Cá tính) 34,790,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 100kg Dài x Rộng x Cao 1.925mm x 686mm x 1.126mm Khoảng cách trục bánh xe 1.277mm Độ cao yên 785mm Khoảng sáng gầm xe 130mm D ...
Air Blade 125/150 --- 0 --222222

Air Blade 125/150

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.1 ...
42,690,000 ₫

Air Blade 125/150 42,690,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.1 ...
Sh mode 125 --- 0 --222222

Sh mode 125

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm) Độ cao yên 765 Khoảng sáng gầm x ...
54,190,000 ₫

Sh mode 125 54,190,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 116 kg Dài x Rộng x Cao 1.950 (mm) x 669 (mm) x1.100 (mm) Khoảng cách trục bánh xe 1.304 (mm) Độ cao yên 765 Khoảng sáng gầm x ...
PCX Hybrid --- 0 --222222

PCX Hybrid

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 134kg Dài x Rộng x Cao 1.923 x 745 x 1.107mm Khoảng cách trục bánh xe 1.313mm Độ cao yên 764mm Khoảng sáng gầm xe 137mm Dung ...
89,990,000 ₫

PCX Hybrid 89,990,000 ₫

Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 134kg Dài x Rộng x Cao 1.923 x 745 x 1.107mm Khoảng cách trục bánh xe 1.313mm Độ cao yên 764mm Khoảng sáng gầm xe 137mm Dung ...
Slider
Slider
Fanpage Xe Tay Ga
Hotline:0376913654
CSKH ZALO

  • Công ty Xe Tay Ga
  • Số GCNĐKDN: 25001505xxx
  • Đăng ký lần đầu: Ngày 26/6/2008
  • Đăng ký thay đổi lần thứ 11: Ngày 1/4/2021.
  • Cơ quan cấp: Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư Vĩnh Phúc
  • Địa chỉ: Phường Phúc Thắng, Thành Phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
  • Xe số

    Wave RSX FI 110 --- 0 --222222

    Wave RSX FI 110

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.08 ...
    21,790,000 ₫

    Wave RSX FI 110 21,790,000 ₫

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 99kg (vành đúc và vành nan hoa phanh đĩa) 98kg (vành nan hoa, phanh trước loại phanh cơ) Dài x Rộng x Cao 1.921 mm x 709 mm x 1.08 ...
    Blade 110 --- 0 --222222

    Blade 110

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm ...
    18,890,000 ₫

    Blade 110 18,890,000 ₫

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg Dài x Rộng x Cao 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm ...
    Wave Alpha 110cc --- 0 --222222

    Wave Alpha 110cc

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 97kg Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm Độ cao yên 769mm Khoảng sáng gầm xe 138mm Du ...
    17,890,000 ₫

    Wave Alpha 110cc 17,890,000 ₫

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 97kg Dài x Rộng x Cao 1.914mm x 688mm x 1.075mm Khoảng cách trục bánh xe 1.224mm Độ cao yên 769mm Khoảng sáng gầm xe 138mm Du ...
    Future 125 FI --- 0 --222222

    Future 125 FI

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 104kg (Phiên bản vành nan hoa) 105kg (Phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.25 ...
    30,290,000 ₫

    Future 125 FI 30,290,000 ₫

    Thông số kĩ thuật Khối lượng bản thân 104kg (Phiên bản vành nan hoa) 105kg (Phiên bản vành đúc) Dài x Rộng x Cao 1.931 x 711 x 1.083 mm Khoảng cách trục bánh xe 1.25 ...
    Slider
    MoMo-logo
    • Đơn hàng của tôi

    Toàn bộ

    Loại đặt hàng

    Hình thức thanh toán

    Đặt hàng thành công

    Hãy lưu hình ảnh dưới đây lại.
    Để có thể kiểm tra trạng thái đơn hàng của bạn nhé hoặc truy cập link bên dưới.

    Thông tin thanh toán

    Tổng tiền đơn hàng (giá gốc)

    Số tiền được giảm

    0 đ

    Tổng tiền sản phẩm

    Phí vận chuyển

    Tổng cộng

    Liên hệ shop

    Tiếp tục mua

    Attributes
    Extras
    -
    +